--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Allegheny chinkapin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cấp phát
:
To issuecấp phát quân trang cho tân binhto issue military equipment to recruitscấp phát đúng tiêu chuẩnto issue things strictly according to regulations
+
tì vết
:
defect, flaw
+
violin
:
(âm nhạc) đàn viôlông
+
thần chú
:
incantation
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)